Có 2 kết quả:

武侠 wǔ xiá ㄨˇ ㄒㄧㄚˊ武俠 wǔ xiá ㄨˇ ㄒㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) martial arts chivalry (Chinese literary, theatrical and cinema genre)
(2) knight-errant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) martial arts chivalry (Chinese literary, theatrical and cinema genre)
(2) knight-errant

Bình luận 0